CHỈ TIÊU
|
HA
|
LA
|
- Tổng Hàm lượng chất rắn (TSC), % m/m, không
nhỏ hơn |
61.5 |
61.5 |
- Hàm lượng cao su khô (DRC), % m/m, không nhỏ
hơn |
60.0 |
60.0 |
- Hàm lượng chất không chứa cao su, % m/m,
không lớn hơn (TSC trừ DRC) |
2.0 |
2.0 |
- Kiềm Tổng số (NH3), % (m/m),
không nhỏ hơn (Min)
không lớn hơn (Max) |
0.60 |
0.29 |
- Tính ổn định cơ học (MST) giây, không nhỏ
hơn |
650 |
650 |
- Hàm lượng chất đông kết % (m/m), không lớn hơn |
0.05 |
0.05 |
- Hàm lượng đồng, mg/kg, tính trên TSC, không
lớn hơn |
8
|
8
|
- Hàm lượng Mangan, mg/kg, tính trên TSC,
không lớn hơn |
8 |
8 |
- Hàm lượng cặn, mg/kg, % của TSC, không lớn
hơn |
0.10 |
0.10 |
- Trị số Axít béo bay hơi (VFA), không lớn hơn |
0.20 |
0.20 |
- Trị số KOH, không lớn hơn |
1.0 |
1.0 |