KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ DÀI
HẠN
ĐVT: Triệu đồng
S
T
T
|
Danh mục đầu tư
|
Vốn đầu tư toàn dự án
|
Vốn điều lệ công ty
|
Tỷ lệ góp vốn của PHR / vốn điều lệ
|
Vốn góp từ 01/01/13 đến 30/06/13
|
Vốn góp lũy kế đến 30/06/13
|
I
|
Góp
vốn vào các công ty con:
|
2.927.570
|
1.082.000
|
|
153.194
|
914.586
|
1.
|
Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom tại
Kampuchia
|
1.130.000
|
452.000
|
100%
|
27.194
|
811.824
|
2.
|
Công ty Cổ phần Cao su Trường Phát
|
107.570
|
50.000
|
70%
|
|
35.000
|
3.
|
Công ty CP KCN Tân Bình
|
490.000
|
100.000
|
80%
|
105.000
|
18.031
|
4.
|
Công ty TNHH cao su Phước Hòa Đắklắk
|
1.200.000
|
480.000
|
100%
|
21.000
|
49.731
|
II
|
Góp vốn vào các công ty liên kết:
|
1.100.000
|
428.507
|
|
|
132.997
|
1.
|
Công ty CP KCN Nam Tân Uyên
|
500.000
|
160.000
|
32%
|
|
53.032
|
2.
|
Công ty TNHH Đầu tư CSHT VRG
|
600.000
|
268.507
|
29%
|
|
79.965
|
III
|
Đầu tư dài hạn khác:
|
13.871.489
|
3.020.416
|
|
4.400
|
291.711
|
1.
|
CTCP Thuỷ điện Geruco Sông Côn
|
1.000.000
|
334.000
|
19%
|
|
57.000
|
2.
|
Công ty CP đầu tư Sài Gòn VRG
|
8.139.466
|
600.000
|
20%
|
|
129.985
|
3.
|
Công ty CP Cao su Quasa Geruco Lào
|
1.432.023
|
1.002.416
|
2,43%
|
|
24.300
|
4.
|
Công ty CP Cao su Sơn La
|
2.076.000
|
700.000
|
2,85%
|
|
20.000
|
5.
|
Công ty CP thủy điện VRG Ngọc Linh
|
730.000
|
160.000
|
23%
|
4.400
|
28.465
|
6.
|
Công ty Cổ phần chế biến Gỗ Thuận An
|
244.000
|
104.000
|
19%
|
|
28.557
|
7.
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp & NXK cao su
|
200.000
|
100.000
|
3%
|
|
2.362
|
8.
|
Công ty Cổ phần Thế thao Ngôi sao Geru
|
50.000
|
20.000
|
5%
|
|
1.042
|
Tổng cộng
|
17.899.059
|
4.530.923
|
|
157.594
|
1.339.294
|